Thời gian hiện tại ở Sangsangbak-kol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Sangsangbak-kol. Đánh bẩy Sangsangbak-kol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sangsangbak-kol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sangsangbak-kol, nhiều khách sạn ở Sangsangbak-kol, dân số ở Sangsangbak-kol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sangsangbak-kol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:54
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sangsangbak-kol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Sangsangbak-kol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°37'33" 38.6258 |
Kinh độ | 127°3'47" 127.063 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,254 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,935 |
Sân bay gần Sangsangbak-kol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 121 km 75 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 141 km 88 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 145 km 90 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 148 km 92 ml | |
WJU | Wonju Airport | 154 km 96 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 221 km 137 ml |