Thời gian hiện tại ở Se-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Se-gol. Đánh bẩy Se-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Se-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Se-gol, nhiều khách sạn ở Se-gol, dân số ở Se-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Se-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:18
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Se-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Se-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°35'57" 38.5992 |
Kinh độ | 127°2'20" 127.039 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 71,778 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,270 |
Sân bay gần Se-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 117 km 73 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 138 km 86 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 146 km 91 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 149 km 92 ml | |
WJU | Wonju Airport | 152 km 95 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 221 km 137 ml |