Thời gian hiện tại ở Hohyŏl-tong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Hohyŏl-tong. Đánh bẩy Hohyŏl-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hohyŏl-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hohyŏl-tong, nhiều khách sạn ở Hohyŏl-tong, dân số ở Hohyŏl-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hohyŏl-tong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:44
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hohyŏl-tong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Hohyŏl-tong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°20'34" 38.3428 |
Kinh độ | 126°58'19" 126.972 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,226 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,579 |
Sân bay gần Hohyŏl-tong, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 88 km 55 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 109 km 68 ml | |
WJU | Wonju Airport | 133 km 82 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 144 km 90 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 146 km 90 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 148 km 92 ml |