Thời gian hiện tại ở Pedra d’Água, Nova Floresta, Paraíba, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Nova Floresta, Paraíba – Pedra d’Água. Đánh bẩy Pedra d’Água mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pedra d’Água mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pedra d’Água, nhiều khách sạn ở Pedra d’Água, dân số ở Pedra d’Água, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Pedra d’Água, Nova Floresta, Paraíba, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Fortaleza"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
02:33
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pedra d’Água, Nova Floresta, Paraíba, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 11:21 |
Hoàng hôn | 17:15 |
Về Pedra d’Água, Nova Floresta, Paraíba, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -7°30'0" -6.5 |
Kinh độ | -37°46'60" -36.2167 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Paraíba, Federative Republic of Brazil
Dân số | 3,766,834 |
Tính số lượt xem | 65,888 |
Về Nova Floresta, Paraíba, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,533 |
Tính số lượt xem | 160 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,259,623 |
Sân bay gần Pedra d’Água, Nova Floresta, Paraíba, Federative Republic of Brazil
CPV | Joao Suassuna Airport | 92 km 57 ml | |
NAT | Sao Goncalo do Amarante-Governador Aluizio Alves Intl Airport | 125 km 78 ml | |
TXF | Teixeira de Freitas Airport | 128 km 79 ml | |
JPA | Presidente Castro Pinto International Airport | 157 km 98 ml |