Thời gian hiện tại ở Yŏmdae-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Kangwŏn-do – Yŏmdae-gol. Đánh bẩy Yŏmdae-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏmdae-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏmdae-gol, nhiều khách sạn ở Yŏmdae-gol, dân số ở Yŏmdae-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏmdae-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:39
:51 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏmdae-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Yŏmdae-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°34'19" 38.5719 |
Kinh độ | 126°52'34" 126.876 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,477,582 |
Tính số lượt xem | 73,490 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,272 |
Sân bay gần Yŏmdae-gol, Kangwŏn-do, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 113 km 70 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 126 km 78 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 130 km 81 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 158 km 98 ml | |
WJU | Wonju Airport | 158 km 98 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 161 km 100 ml |