Thời gian hiện tại ở Wŏnbong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Wŏnbong. Đánh bẩy Wŏnbong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnbong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnbong, nhiều khách sạn ở Wŏnbong, dân số ở Wŏnbong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnbong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:21
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnbong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Wŏnbong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°52'25" 39.8736 |
Kinh độ | 124°32'2" 124.534 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,978 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,708 |
Sân bay gần Wŏnbong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 28 km 17 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 123 km 76 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 192 km 119 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 240 km 149 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 240 km 149 ml |