Thời gian hiện tại ở Ullyong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Ullyong-ni. Đánh bẩy Ullyong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ullyong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ullyong-ni, nhiều khách sạn ở Ullyong-ni, dân số ở Ullyong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ullyong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:30
:50 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ullyong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Ullyong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°56'47" 39.9464 |
Kinh độ | 126°2'28" 126.041 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,400 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,298 |
Sân bay gần Ullyong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 89 km 55 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 201 km 125 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 299 km 186 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 304 km 189 ml |