Thời gian hiện tại ở Tong-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tong-gol. Đánh bẩy Tong-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tong-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tong-gol, nhiều khách sạn ở Tong-gol, dân số ở Tong-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tong-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:57
:33 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tong-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Tong-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°58'31" 39.9753 |
Kinh độ | 124°27'7" 124.452 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 117,496 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 904,980 |
Sân bay gần Tong-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 16 km 10 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 135 km 84 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 179 km 111 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 227 km 141 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 234 km 146 ml |