Thời gian hiện tại ở Sosŏ-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sosŏ-gol. Đánh bẩy Sosŏ-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sosŏ-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sosŏ-gol, nhiều khách sạn ở Sosŏ-gol, dân số ở Sosŏ-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sosŏ-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:07
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sosŏ-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Sosŏ-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°58'43" 39.9786 |
Kinh độ | 124°26'53" 124.448 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,185 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,714 |
Sân bay gần Sosŏ-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 15 km 10 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 136 km 84 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 178 km 111 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 226 km 141 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 234 km 145 ml |