Thời gian hiện tại ở Tŏkhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tŏkhŭng-ni. Đánh bẩy Tŏkhŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏkhŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏkhŭng-ni, nhiều khách sạn ở Tŏkhŭng-ni, dân số ở Tŏkhŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏkhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:31
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏkhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Tŏkhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°53'53" 39.8981 |
Kinh độ | 124°23'6" 124.385 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 117,862 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 908,132 |
Sân bay gần Tŏkhŭng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 17 km 11 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 135 km 84 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 182 km 113 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 233 km 145 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 244 km 152 ml |