Thời gian hiện tại ở Sŏsŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sŏsŏng-ni. Đánh bẩy Sŏsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sŏsŏng-ni, dân số ở Sŏsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏsŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:16
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏsŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Sŏsŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°53'25" 39.8903 |
Kinh độ | 124°22'34" 124.376 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,614 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 921,571 |
Sân bay gần Sŏsŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 18 km 11 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 135 km 84 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 182 km 113 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 233 km 145 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 246 km 153 ml |