Thời gian hiện tại ở Tŏgam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tŏgam-ni. Đánh bẩy Tŏgam-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏgam-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏgam-ni, nhiều khách sạn ở Tŏgam-ni, dân số ở Tŏgam-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏgam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:52
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏgam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Tŏgam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°55'18" 39.9217 |
Kinh độ | 124°39'32" 124.659 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 122,202 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 939,007 |
Sân bay gần Tŏgam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 34 km 21 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 118 km 73 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 195 km 121 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 231 km 143 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 239 km 149 ml |