Thời gian hiện tại ở Su-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Su-gol. Đánh bẩy Su-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Su-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Su-gol, nhiều khách sạn ở Su-gol, dân số ở Su-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Su-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:34
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Su-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Su-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°56'33" 39.9425 |
Kinh độ | 124°39'0" 124.65 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 117,951 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 908,804 |
Sân bay gần Su-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 33 km 21 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 120 km 75 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 193 km 120 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 229 km 142 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 237 km 147 ml |