Thời gian hiện tại ở T’ap-kol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – T’ap-kol. Đánh bẩy T’ap-kol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’ap-kol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’ap-kol, nhiều khách sạn ở T’ap-kol, dân số ở T’ap-kol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’ap-kol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:40
:10 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’ap-kol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về T’ap-kol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°54'8" 39.9022 |
Kinh độ | 124°53'38" 124.894 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,942 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,210 |
Sân bay gần T’ap-kol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 54 km 34 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 102 km 64 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 211 km 131 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 224 km 139 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 250 km 156 ml |