Thời gian hiện tại ở Sŏkkol-Hadan, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sŏkkol-Hadan. Đánh bẩy Sŏkkol-Hadan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏkkol-Hadan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏkkol-Hadan, nhiều khách sạn ở Sŏkkol-Hadan, dân số ở Sŏkkol-Hadan, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏkkol-Hadan, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:47
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏkkol-Hadan, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Sŏkkol-Hadan, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°42'0" 39.7 |
Kinh độ | 125°4'59" 125.083 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,916 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,991 |
Sân bay gần Sŏkkol-Hadan, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 75 km 47 ml | |
DDG | Langtou Airport | 78 km 48 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 239 km 149 ml |