Thời gian hiện tại ở Sŏ-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sŏ-gol. Đánh bẩy Sŏ-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏ-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏ-gol, nhiều khách sạn ở Sŏ-gol, dân số ở Sŏ-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏ-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:32
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏ-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Sŏ-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°45'16" 39.7544 |
Kinh độ | 124°59'24" 124.99 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,774 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,287 |
Sân bay gần Sŏ-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 68 km 42 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 85 km 53 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 228 km 142 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 236 km 147 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 269 km 167 ml |