Thời gian hiện tại ở Pan’gung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Pan’gung-ni. Đánh bẩy Pan’gung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pan’gung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pan’gung-ni, nhiều khách sạn ở Pan’gung-ni, dân số ở Pan’gung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pan’gung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:25
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pan’gung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Pan’gung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°51'0" 39.85 |
Kinh độ | 124°29'53" 124.498 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,947 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,488 |
Sân bay gần Pan’gung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 27 km 17 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 124 km 77 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 192 km 119 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 241 km 150 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 244 km 152 ml |