Thời gian hiện tại ở Namam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Namam-ni. Đánh bẩy Namam-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namam-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namam-ni, nhiều khách sạn ở Namam-ni, dân số ở Namam-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:53
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Namam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°52'7" 39.8686 |
Kinh độ | 124°29'17" 124.488 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,570 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,684 |
Sân bay gần Namam-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 25 km 16 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 126 km 78 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 190 km 118 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 239 km 148 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 243 km 151 ml |