Thời gian hiện tại ở Namsŏng, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Namsŏng. Đánh bẩy Namsŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namsŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namsŏng, nhiều khách sạn ở Namsŏng, dân số ở Namsŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namsŏng, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:01
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namsŏng, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Namsŏng, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°50'42" 39.845 |
Kinh độ | 124°29'42" 124.495 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,931 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Namsŏng, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 28 km 17 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 124 km 77 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 192 km 119 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 242 km 150 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 245 km 152 ml |