Thời gian hiện tại ở Paekhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Paekhyŏl-li. Đánh bẩy Paekhyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paekhyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paekhyŏl-li, nhiều khách sạn ở Paekhyŏl-li, dân số ở Paekhyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paekhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:11
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paekhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Paekhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°51'8" 39.8522 |
Kinh độ | 124°55'41" 124.928 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,625 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,077 |
Sân bay gần Paekhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 59 km 36 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 96 km 60 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 217 km 135 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 228 km 142 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 257 km 159 ml |