Thời gian hiện tại ở Kuryŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Kuryŏl-li. Đánh bẩy Kuryŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuryŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuryŏl-li, nhiều khách sạn ở Kuryŏl-li, dân số ở Kuryŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kuryŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:40
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuryŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Kuryŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°40'21" 39.6725 |
Kinh độ | 125°33'11" 125.553 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,721 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,898 |
Sân bay gần Kuryŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 53 km 33 ml | |
DDG | Langtou Airport | 116 km 72 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 233 km 145 ml |