Thời gian hiện tại ở Kunhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Kunhyŏl-li. Đánh bẩy Kunhyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kunhyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kunhyŏl-li, nhiều khách sạn ở Kunhyŏl-li, dân số ở Kunhyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kunhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:12
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kunhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Kunhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°42'21" 39.7058 |
Kinh độ | 124°55'8" 124.919 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 122,531 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 941,811 |
Sân bay gần Kunhyŏl-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 65 km 41 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 85 km 53 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 228 km 142 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 243 km 151 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 271 km 168 ml |