Thời gian hiện tại ở Haso-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Haso-ri. Đánh bẩy Haso-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haso-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haso-ri, nhiều khách sạn ở Haso-ri, dân số ở Haso-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haso-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:41
:21 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haso-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Haso-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°42'53" 39.7148 |
Kinh độ | 124°54'36" 124.91 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 122,619 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,851 |
Sân bay gần Haso-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 64 km 40 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 87 km 54 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 227 km 141 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 243 km 151 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 269 km 167 ml |