Thời gian hiện tại ở Kŭmsŏng, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Kŭmsŏng. Đánh bẩy Kŭmsŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmsŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmsŏng, nhiều khách sạn ở Kŭmsŏng, dân số ở Kŭmsŏng, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmsŏng, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:20
:54 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmsŏng, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Kŭmsŏng, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°49'24" 39.8233 |
Kinh độ | 124°42'11" 124.703 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,975 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,418 |
Sân bay gần Kŭmsŏng, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 43 km 27 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 108 km 67 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 206 km 128 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 239 km 148 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 251 km 156 ml |