Thời gian hiện tại ở Koŭptong Ha-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Koŭptong Ha-dong. Đánh bẩy Koŭptong Ha-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Koŭptong Ha-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Koŭptong Ha-dong, nhiều khách sạn ở Koŭptong Ha-dong, dân số ở Koŭptong Ha-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Koŭptong Ha-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:46
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Koŭptong Ha-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Koŭptong Ha-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°45'35" 39.7597 |
Kinh độ | 124°49'30" 124.825 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,925 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,044 |
Sân bay gần Koŭptong Ha-dong, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 55 km 34 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 95 km 59 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 218 km 135 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 241 km 150 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 262 km 163 ml |