Thời gian hiện tại ở Kinjae-maŭl, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Kinjae-maŭl. Đánh bẩy Kinjae-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kinjae-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kinjae-maŭl, nhiều khách sạn ở Kinjae-maŭl, dân số ở Kinjae-maŭl, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kinjae-maŭl, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:54
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kinjae-maŭl, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Kinjae-maŭl, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°44'45" 39.7457 |
Kinh độ | 124°48'43" 124.812 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,873 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,735 |
Sân bay gần Kinjae-maŭl, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 55 km 34 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 95 km 59 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 218 km 136 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 243 km 151 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 263 km 163 ml |