Thời gian hiện tại ở Haso-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Haso-ri. Đánh bẩy Haso-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haso-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haso-ri, nhiều khách sạn ở Haso-ri, dân số ở Haso-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haso-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:14
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haso-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Haso-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°40'9" 39.6692 |
Kinh độ | 125°17'53" 125.298 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,404 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,308 |
Sân bay gần Haso-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 61 km 38 ml | |
DDG | Langtou Airport | 96 km 60 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 238 km 148 ml |