Thời gian hiện tại ở Naedong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Naedong-ni. Đánh bẩy Naedong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naedong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naedong-ni, nhiều khách sạn ở Naedong-ni, dân số ở Naedong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Naedong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:20
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naedong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Naedong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°48'54" 39.815 |
Kinh độ | 124°45'50" 124.764 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,293 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,652 |
Sân bay gần Naedong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 48 km 30 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 103 km 64 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 210 km 130 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 237 km 147 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 254 km 158 ml |