Thời gian hiện tại ở Mul-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Mul-gol. Đánh bẩy Mul-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mul-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mul-gol, nhiều khách sạn ở Mul-gol, dân số ở Mul-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mul-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:41
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mul-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Mul-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°55'36" 39.9267 |
Kinh độ | 126°6'36" 126.11 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,463 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,392 |
Sân bay gần Mul-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 89 km 55 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 203 km 126 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 293 km 182 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 299 km 185 ml |