Thời gian hiện tại ở Wŏn-mal, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Wŏn-mal. Đánh bẩy Wŏn-mal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏn-mal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏn-mal, nhiều khách sạn ở Wŏn-mal, dân số ở Wŏn-mal, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏn-mal, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:48
:03 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏn-mal, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Wŏn-mal, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°56'50" 39.9472 |
Kinh độ | 126°5'53" 126.098 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,840 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 923,402 |
Sân bay gần Wŏn-mal, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 91 km 57 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 201 km 125 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 296 km 184 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 301 km 187 ml |