Thời gian hiện tại ở Yusŏ-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yusŏ-gol. Đánh bẩy Yusŏ-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yusŏ-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yusŏ-gol, nhiều khách sạn ở Yusŏ-gol, dân số ở Yusŏ-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yusŏ-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:26
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yusŏ-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Yusŏ-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°3'46" 40.0628 |
Kinh độ | 124°20'53" 124.348 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,934 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,105 |
Sân bay gần Yusŏ-gol, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 7 km 4 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 148 km 92 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 166 km 103 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 214 km 133 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 231 km 144 ml |