Thời gian hiện tại ở Yuha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yuha-ri. Đánh bẩy Yuha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yuha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yuha-ri, nhiều khách sạn ở Yuha-ri, dân số ở Yuha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yuha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:11
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yuha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Yuha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°32'7" 40.5353 |
Kinh độ | 125°11'49" 125.197 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,846 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,811 |
Sân bay gần Yuha-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 96 km 60 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 149 km 93 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 154 km 96 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 264 km 164 ml |