Thời gian hiện tại ở P’yŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – P’yŏng-ni. Đánh bẩy P’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở P’yŏng-ni, dân số ở P’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’yŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:08
:54 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’yŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về P’yŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°31'39" 40.5275 |
Kinh độ | 125°10'52" 125.181 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 122,393 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 940,511 |
Sân bay gần P’yŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 94 km 59 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 150 km 93 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 153 km 95 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 266 km 165 ml |