Thời gian hiện tại ở Yŏnp’ung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yŏnp’ung-ni. Đánh bẩy Yŏnp’ung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnp’ung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnp’ung-ni, nhiều khách sạn ở Yŏnp’ung-ni, dân số ở Yŏnp’ung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnp’ung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:52
:32 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnp’ung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Yŏnp’ung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°22'55" 40.3819 |
Kinh độ | 125°25'12" 125.42 |
Tính số lượt xem | 98 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 118,324 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 911,892 |
Sân bay gần Yŏnp’ung-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 104 km 65 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 133 km 83 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 159 km 99 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 263 km 163 ml |