Thời gian hiện tại ở Toryong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Toryong-ni. Đánh bẩy Toryong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Toryong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Toryong-ni, nhiều khách sạn ở Toryong-ni, dân số ở Toryong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Toryong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:07
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Toryong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Toryong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°15'32" 40.2589 |
Kinh độ | 124°51'47" 124.863 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,236 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,280 |
Sân bay gần Toryong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 56 km 35 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 136 km 85 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 184 km 115 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 189 km 118 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 215 km 134 ml |