Thời gian hiện tại ở Inp’yŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Inp’yŏng-ni. Đánh bẩy Inp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Inp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Inp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Inp’yŏng-ni, dân số ở Inp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Inp’yŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:59
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Inp’yŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Inp’yŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°17'20" 40.2889 |
Kinh độ | 124°50'24" 124.84 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 118,553 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 913,695 |
Sân bay gần Inp’yŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 55 km 34 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 140 km 87 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 181 km 112 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 187 km 116 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 211 km 131 ml |