Thời gian hiện tại ở Tonggong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tonggong-ni. Đánh bẩy Tonggong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tonggong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tonggong-ni, nhiều khách sạn ở Tonggong-ni, dân số ở Tonggong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tonggong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:24
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tonggong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Tonggong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°10'36" 40.1767 |
Kinh độ | 124°45'18" 124.755 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,290 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,669 |
Sân bay gần Tonggong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 43 km 27 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 134 km 83 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 182 km 113 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 202 km 125 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 218 km 135 ml |