Thời gian hiện tại ở Nŭnggong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Nŭnggong-ni. Đánh bẩy Nŭnggong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nŭnggong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nŭnggong-ni, nhiều khách sạn ở Nŭnggong-ni, dân số ở Nŭnggong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nŭnggong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:03
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nŭnggong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Nŭnggong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°11'42" 40.195 |
Kinh độ | 124°45'47" 124.763 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,529 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 920,956 |
Sân bay gần Nŭnggong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 45 km 28 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 135 km 84 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 182 km 113 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 200 km 124 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 217 km 135 ml |