Thời gian hiện tại ở Tapsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tapsang-ni. Đánh bẩy Tapsang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tapsang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tapsang-ni, nhiều khách sạn ở Tapsang-ni, dân số ở Tapsang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tapsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:41
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tapsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Tapsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°6'49" 40.1136 |
Kinh độ | 125°57'14" 125.954 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,931 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Tapsang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 105 km 65 ml | |
DDG | Langtou Airport | 143 km 89 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 182 km 113 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 259 km 161 ml |