Thời gian hiện tại ở Naksŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Naksŏng-ni. Đánh bẩy Naksŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naksŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naksŏng-ni, nhiều khách sạn ở Naksŏng-ni, dân số ở Naksŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Naksŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:46
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naksŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Naksŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°29'57" 40.4992 |
Kinh độ | 125°12'18" 125.205 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,315 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,961 |
Sân bay gần Naksŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 94 km 58 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 150 km 93 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 152 km 95 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 267 km 166 ml |