Thời gian hiện tại ở Qōs Āsyā, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Aībak, Samangān – Qōs Āsyā. Đánh bẩy Qōs Āsyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qōs Āsyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qōs Āsyā, nhiều khách sạn ở Qōs Āsyā, dân số ở Qōs Āsyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qōs Āsyā, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:56
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qōs Āsyā, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Qōs Āsyā, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°16'19" 36.2719 |
Kinh độ | 68°1'2" 68.0172 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,918 |
Về Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,331 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,195 |
Sân bay gần Qōs Āsyā, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 87 km 54 ml | |
TMJ | Termez Airport | 128 km 80 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 192 km 119 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 245 km 152 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 248 km 154 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 263 km 163 ml |