Thời gian hiện tại ở Haksŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Haksŏng-ni. Đánh bẩy Haksŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haksŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haksŏng-ni, nhiều khách sạn ở Haksŏng-ni, dân số ở Haksŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haksŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:36
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haksŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Haksŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°14'36" 40.2433 |
Kinh độ | 125°29'24" 125.49 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,870 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,727 |
Sân bay gần Haksŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 105 km 66 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 117 km 73 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 172 km 107 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 270 km 168 ml |