Thời gian hiện tại ở Hadal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Hadal-li. Đánh bẩy Hadal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hadal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hadal-li, nhiều khách sạn ở Hadal-li, dân số ở Hadal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hadal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:10
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hadal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Hadal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°8'6" 40.135 |
Kinh độ | 124°24'40" 124.411 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 120,487 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,042 |
Sân bay gần Hadal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 16 km 10 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 150 km 93 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 163 km 102 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 209 km 130 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 221 km 138 ml |