Thời gian hiện tại ở Tŏksang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Tŏksang-ni. Đánh bẩy Tŏksang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏksang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏksang-ni, nhiều khách sạn ở Tŏksang-ni, dân số ở Tŏksang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏksang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:19
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏksang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:53 |
Về Tŏksang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°2'29" 40.0414 |
Kinh độ | 125°26'2" 125.434 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,872 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,730 |
Sân bay gần Tŏksang-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 96 km 59 ml | |
DDG | Langtou Airport | 98 km 61 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 195 km 121 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 291 km 181 ml |