Thời gian hiện tại ở Yudong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yudong-ni. Đánh bẩy Yudong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yudong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yudong-ni, nhiều khách sạn ở Yudong-ni, dân số ở Yudong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yudong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:46
:33 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yudong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Yudong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°16'30" 40.275 |
Kinh độ | 124°47'24" 124.79 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,936 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,161 |
Sân bay gần Yudong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 51 km 32 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 141 km 88 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 178 km 111 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 191 km 119 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 210 km 131 ml |