Thời gian hiện tại ở Naeong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Naeong-ni. Đánh bẩy Naeong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naeong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naeong-ni, nhiều khách sạn ở Naeong-ni, dân số ở Naeong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Naeong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:34
:23 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naeong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Naeong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°16'25" 40.2736 |
Kinh độ | 124°47'31" 124.792 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 119,948 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,246 |
Sân bay gần Naeong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 51 km 32 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 141 km 88 ml | |
AOG | Anshan Teng'ao Airport | 178 km 111 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 191 km 119 ml | |
SHE | Shenyang Taoxian International Airport | 210 km 131 ml |