Thời gian hiện tại ở Sinbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sinbong-ni. Đánh bẩy Sinbong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinbong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinbong-ni, nhiều khách sạn ở Sinbong-ni, dân số ở Sinbong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:15
:23 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Sinbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°24'31" 40.4086 |
Kinh độ | 125°33'4" 125.551 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 118,793 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,519 |
Sân bay gần Sinbong-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 116 km 72 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 135 km 84 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 153 km 95 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 253 km 157 ml |