Thời gian hiện tại ở Kosu-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Kosu-ri. Đánh bẩy Kosu-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kosu-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kosu-ri, nhiều khách sạn ở Kosu-ri, dân số ở Kosu-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kosu-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:58
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kosu-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Kosu-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°22'34" 40.3761 |
Kinh độ | 125°32'2" 125.534 |
Tính số lượt xem | 122 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 117,542 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 905,361 |
Sân bay gần Kosu-ri, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 113 km 70 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 131 km 82 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 157 km 97 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 257 km 160 ml |