Thời gian hiện tại ở Yŏnggal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Yŏnggal-li. Đánh bẩy Yŏnggal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnggal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnggal-li, nhiều khách sạn ở Yŏnggal-li, dân số ở Yŏnggal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnggal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:55
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnggal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Yŏnggal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°22'38" 40.3772 |
Kinh độ | 125°34'19" 125.572 |
Tính số lượt xem | 106 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 117,565 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 905,573 |
Sân bay gần Yŏnggal-li, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 116 km 72 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 131 km 82 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 156 km 97 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 255 km 158 ml |