Thời gian hiện tại ở Sinsŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-bukto – Sinsŏng-ni. Đánh bẩy Sinsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sinsŏng-ni, dân số ở Sinsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinsŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:41
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinsŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Sinsŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°30'53" 40.5147 |
Kinh độ | 125°10'16" 125.171 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,728,662 |
Tính số lượt xem | 121,906 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,924 |
Sân bay gần Sinsŏng-ni, P’yŏngan-bukto, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 93 km 58 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 152 km 95 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 152 km 95 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 268 km 166 ml |